拆下 chāi xià
volume volume

Từ hán việt: 【sách hạ】

Đọc nhanh: 拆下 (sách hạ). Ý nghĩa là: tháo dỡ, tách ra.

Ý Nghĩa của "拆下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拆下 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tháo dỡ

to dismantle

✪ 2. tách ra

to take apart

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆下

  • volume volume

    - qǐng 拆下 chāixià 电器 diànqì de 插头 chātóu zài 清洁 qīngjié

    - Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 机器 jīqì shàng de 零部件 língbùjiàn 拆卸 chāixiè 下来 xiàlai le

    - Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy

  • volume volume

    - qǐng 拆下 chāixià 这个 zhègè 盒子 hézi de 封条 fēngtiáo

    - Hãy gỡ lớp niêm phong của hộp này.

  • volume volume

    - 拆除 chāichú 工作 gōngzuò jiāng zài 下周 xiàzhōu 开始 kāishǐ

    - Công việc tháo dỡ sẽ bắt đầu vào tuần tới.

  • volume volume

    - 他出 tāchū 门前 ménqián 记得 jìde chāi 一下 yīxià

    - Anh ấy nhớ đi vệ sinh trước khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Cā , Chāi , Chè
    • Âm hán việt: Sách , Xích
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHMY (手竹一卜)
    • Bảng mã:U+62C6
    • Tần suất sử dụng:Cao