Đọc nhanh: 抽抽搭搭 (trừu trừu đáp đáp). Ý nghĩa là: xì xụt. Ví dụ : - 抽抽搭搭地哭。 khóc thút tha thút thít.
抽抽搭搭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xì xụt
- 抽抽搭搭 地哭
- khóc thút tha thút thít.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽抽搭搭
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 那 孩子 捂着脸 不停 地 抽搭
- đứa bé ấy, ôm mặt khóc thút thít mãi.
- 抽抽搭搭 地哭
- khóc thút tha thút thít.
- 他们 互相 不 搭理
- Họ không thèm để ý đến nhau.
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 从前 他俩 合不来 , 彼此 不 搭腔
- trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
- 问 他 几遍 , 他 就是 不 搭话
- hỏi anh ấy mấy lượt, anh ấy đều không trả lời.
- 他 也 进城 , 你 何不 搭 他 的 车 一同 去 呢
- Anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh ấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
搭›