Đọc nhanh: 大搭搭地 (đại đáp đáp địa). Ý nghĩa là: chễnh chện.
大搭搭地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chễnh chện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大搭搭地
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 他 是 出差 路过 这里 的 , 搭便 看看 大家
- anh ấy đi công tác qua đây, nhân tiện ghé thăm mọi người.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 他们 在场 地上 搭 了 帐篷
- Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
- 这里 是 两省 搭界 的 地方
- đây là vùng giáp ranh giữa hai tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
大›
搭›