抹缝 mǒ fèng
volume volume

Từ hán việt: 【mạt phùng】

Đọc nhanh: 抹缝 (mạt phùng). Ý nghĩa là: rà.

Ý Nghĩa của "抹缝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹缝

  • volume volume

    - 他剔 tātī 门缝 ménfèng de 东西 dōngxī

    - Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.

  • volume volume

    - 门缝 ménfèng 往外 wǎngwài kàn

    - Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - cóng 黑板 hēibǎn shàng le 那个 nàgè 数字 shùzì

    - Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.

  • volume volume

    - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • volume volume

    - 吃完饭 chīwánfàn zuǐ 一抹 yīmǒ jiù zǒu le

    - Nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng de 伤口 shāngkǒu 需要 xūyào fèng 十针 shízhēn

    - Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 不好 bùhǎo de 记忆 jìyì

    - Anh mong muốn xóa đi những ký ức tồi tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao