Đọc nhanh: 抹缝 (mạt phùng). Ý nghĩa là: rà.
抹缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹缝
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 吃完饭 把 嘴 一抹 就 走 了
- Nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 他 希望 抹 去 不好 的 记忆
- Anh mong muốn xóa đi những ký ức tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
缝›