抹煞 mǒshā
volume volume

Từ hán việt: 【mạt sát】

Đọc nhanh: 抹煞 (mạt sát). Ý nghĩa là: mạt sát.

Ý Nghĩa của "抹煞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹煞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạt sát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹煞

  • volume volume

    - yào

    - Anh ấy bôi thuốc.

  • volume volume

    - shēn

    - Anh ấy xoay người.

  • volume volume

    - xià 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy vuốt kính xuống.

  • volume volume

    - 身进 shēnjìn le 胡同 hútòng

    - Anh ấy xoay người đi vào trong hẻm.

  • volume volume

    - 抹头 mòtóu

    - Cậu ấy nghiêng đầu.

  • volume volume

    - cóng 黑板 hēibǎn shàng le 那个 nàgè 数字 shùzì

    - Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.

  • volume volume

    - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 煞尾 shāwěi chù 显得 xiǎnde 有点 yǒudiǎn

    - Bài văn này phần cuối không hoàn chỉnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノフフ一一ノ一ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKF (弓大火)
    • Bảng mã:U+715E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa