Đọc nhanh: 抹煞 (mạt sát). Ý nghĩa là: mạt sát.
抹煞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạt sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹煞
- 他 抹 药
- Anh ấy bôi thuốc.
- 他 抹 身
- Anh ấy xoay người.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 他 抹 身进 了 胡同
- Anh ấy xoay người đi vào trong hẻm.
- 他 抹头
- Cậu ấy nghiêng đầu.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 这 篇文章 煞尾 处 显得 有点 秃
- Bài văn này phần cuối không hoàn chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
煞›