Đọc nhanh: 抹油 (mạt du). Ý nghĩa là: xức dầu.
抹油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xức dầu
to anoint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
油›