Đọc nhanh: 抵掌 (để chưởng). Ý nghĩa là: Vỗ tay..
抵掌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỗ tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵掌
- 他 劈脸 给 了 我 一巴掌
- Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他们 的 意见 相 抵触
- Ý kiến của họ mâu thuẫn với nhau.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他们 顽强 地 抵抗 敌人
- Họ kiên cường chống lại kẻ thù.
- 他 努力 工作 以 抵消 失误
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để bù đắp cho sai sót.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抵›
掌›