抱起 bào qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bão khởi】

Đọc nhanh: 抱起 (bão khởi). Ý nghĩa là: bê. Ví dụ : - 我儿子被陌生人抱起来就好哭。 Con trai tôi mà bị người lạ bế lên thì sẽ rất dễ khóc.. - 他们相 见时狂喜地拥抱起来。 khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.. - 我很小心地抱起了小猫。 Tôi ôm chú mèo nhỏ một cách cẩn thận.

Ý Nghĩa của "抱起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 儿子 érzi bèi 陌生人 mòshēngrén bào 起来 qǐlai jiù hǎo

    - Con trai tôi mà bị người lạ bế lên thì sẽ rất dễ khóc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiāng 见时 jiànshí 狂喜 kuángxǐ 拥抱 yōngbào 起来 qǐlai

    - khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.

  • volume volume

    - hěn 小心 xiǎoxīn bào le 小猫 xiǎomāo

    - Tôi ôm chú mèo nhỏ một cách cẩn thận.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱起

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ma

    - Cùng đi ăn cơm đi!

  • volume volume

    - 他们 tāmen bào zài 一起 yìqǐ 哭泣 kūqì

    - Họ ôm nhau khóc thầm.

  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng 希望 xīwàng bào 一起 yìqǐ

    - Ước mơ và hi vọng kết hợp lại với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲热 qīnrè 拥抱 yōngbào zài 一起 yìqǐ

    - Họ ôm nhau một cách thân mật.

  • volume volume

    - 儿子 érzi bèi 陌生人 mòshēngrén bào 起来 qǐlai jiù hǎo

    - Con trai tôi mà bị người lạ bế lên thì sẽ rất dễ khóc.

  • volume volume

    - hěn 小心 xiǎoxīn bào le 小猫 xiǎomāo

    - Tôi ôm chú mèo nhỏ một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiāng 见时 jiànshí 狂喜 kuángxǐ 拥抱 yōngbào 起来 qǐlai

    - khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao