Đọc nhanh: 微臭 (vi xú). Ý nghĩa là: khăm khắm.
微臭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăm khắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微臭
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
臭›