微臭 wēi chòu
volume volume

Từ hán việt: 【vi xú】

Đọc nhanh: 微臭 (vi xú). Ý nghĩa là: khăm khắm.

Ý Nghĩa của "微臭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微臭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăm khắm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微臭

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 赚取 zhuànqǔ 微薄 wēibó 利润 lìrùn

    - họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 税捐 shuìjuān 略微 lüèwēi 减少 jiǎnshǎo

    - Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 微信 wēixìn 售货 shòuhuò

    - Họ sử dụng WeChat để bán hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn yǒu 细微 xìwēi de 差别 chābié

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 稍微 shāowēi 有点儿 yǒudiǎner lěng

    - Thời tiết hôm nay hơi lạnh.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao