Đọc nhanh: 揣在怀里 (suỷ tại hoài lí). Ý nghĩa là: cũng được viết 搋在 懷裡 | 搋在 怀里, nhét vào ngực của một người.
揣在怀里 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 搋在 懷裡 | 搋在 怀里
also written 搋在懷裡|搋在怀里
✪ 2. nhét vào ngực của một người
to tuck into one's bosom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揣在怀里
- 宝宝 在 妈妈 怀里 睡着 了
- Bé con ngủ thiếp đi trong lòng mẹ.
- 母亲 把 孩子 揽 在 怀里
- Mẹ kéo con vào lòng.
- 把 孩子 揣 在 怀里
- Ôm đứa bé vào trong lòng.
- 她 把 孩子 紧紧 抱 在 怀里
- Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 把 书 掖 在 怀里
- Lận cuốn sách vào bụng.
- 孩子 依偎 在 奶奶 的 怀里
- đứa bé ngả vào lòng bà.
- 孩子 偎 在 母亲 的 怀里
- con ngả vào lòng mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
怀›
揣›
里›