Đọc nhanh: 抬轿 (đài kiệu). Ý nghĩa là: kiệu tay.
抬轿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiệu tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬轿
- 抬轿子
- khiêng kiệu.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他 缓缓 地 抬起 头
- Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.
- 他 抬起 头 看 向 天空
- Anh ấy ngẩng đầu lên nhìn bầu trời.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
- 他 抬起 头 , 凝望 着 天空
- Anh ấy nhìn lên, nhìn chằm chằm vào bầu trời.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 他开 着 一辆 小轿车 去 上班
- Anh ấy lái một chiếc xe hơi con đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抬›
轿›