Đọc nhanh: 抨弹 (phanh đạn). Ý nghĩa là: công kích; đả kích; phê phán.
抨弹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công kích; đả kích; phê phán
抨击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抨弹
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
抨›