Đọc nhanh: 护袖 (hộ tụ). Ý nghĩa là: bao tay áo.
护袖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao tay áo
套袖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护袖
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
袖›