Đọc nhanh: 抚松 (phủ tùng). Ý nghĩa là: Hạt Fusong ở Baishan 白山, Cát Lâm.
抚松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Fusong ở Baishan 白山, Cát Lâm
Fusong county in Baishan 白山, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚松
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抚›
松›