Đọc nhanh: 折返 (chiết phản). Ý nghĩa là: Quay trở lại, vang.
折返 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quay trở lại
to turn back
✪ 2. vang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折返
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 一去不返
- một đi không trở lại; đã đi thì không trở lại.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
返›