Đọc nhanh: 折裙 (chiết quần). Ý nghĩa là: váy xếp ly. Ví dụ : - 百折裙。 váy xếp ly.
折裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. váy xếp ly
pleated skirt
- 百折 裙
- váy xếp ly.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折裙
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 百折 裙
- váy xếp ly.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
裙›