Đọc nhanh: 折冲樽俎 (chiết xung tôn trở). Ý nghĩa là: thắng địch trong buổi tiệc; giải trừ nạn chiến tranh trong yến tiệc; đấu tranh, đàm phán về ngoại giao.
折冲樽俎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thắng địch trong buổi tiệc; giải trừ nạn chiến tranh trong yến tiệc; đấu tranh, đàm phán về ngoại giao
在酒席宴会间制敌取胜,指进行外交谈判 (樽俎:古时盛酒食的器具)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折冲樽俎
- 九五 折
- giá được giảm là 5%.
- 折冲樽俎
- thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俎›
冲›
折›
樽›