Đọc nhanh: 抗精神病 (kháng tinh thần bệnh). Ý nghĩa là: chống loạn thần (thuốc).
抗精神病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống loạn thần (thuốc)
antipsychotic (drug)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗精神病
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 精神病院
- bệnh viện tâm thần
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 这里 只有 你 有 精神病学 的 学位
- Bạn là người có bằng cấp về tâm thần học pháp y.
- 可 他 没有 精神疾病 史
- Ngoại trừ việc anh ta không có tiền sử bệnh tâm thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
病›
神›
精›