Đọc nhanh: 抗温 (kháng ôn). Ý nghĩa là: ngữ nhiệt.
抗温 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗温
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 这个 材料 能够 抵抗 高温
- Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
温›