Đọc nhanh: 抗战鞋 (kháng chiến hài). Ý nghĩa là: dép cao-su.
抗战鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dép cao-su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗战鞋
- 抗战 初期
- thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 抗日战争 时期
- Thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.
- 抗日战争 后期
- giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
抗›
鞋›