抖神 dǒu shén
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu thần】

Đọc nhanh: 抖神 (đẩu thần). Ý nghĩa là: bộc lộ tài năng.

Ý Nghĩa của "抖神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抖神 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộc lộ tài năng

在别人面前炫耀实力、出风头以显示自己的威风

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抖神

  • volume volume

    - 抖擞精神 dǒusǒujīngshén

    - hăng hái tinh thần

  • volume volume

    - 人家 rénjiā méi 议论 yìlùn bié 那么 nàme 疑神疑鬼 yíshényíguǐ de

    - mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.

  • volume volume

    - 战栗 zhànlì 不由自主 bùyóuzìzhǔ 颤动 chàndòng huò 抖动 dǒudòng 由于 yóuyú 神经 shénjīng huò 虚弱 xūruò děng 原因 yuányīn

    - Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng shì 八十 bāshí 高龄 gāolíng le 还是 háishì 那么 nàme 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 好消息 hǎoxiāoxi lìng 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Tin tức tốt này làm tôi vô cùng phấn chấn.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 弯腰 wānyāo 摘花 zhāihuā 时会 shíhuì 双手 shuāngshǒu 抖动 dǒudòng

    - Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 新鲜空气 xīnxiānkōngqì 使 shǐ 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Không khí buổi sáng trong lành làm anh ấy phấn chấn hơn.

  • volume volume

    - kàn 他们 tāmen de 样子 yàngzi 一个个 yígègè dōu shì 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu de

    - Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:一丨一丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYJ (手卜十)
    • Bảng mã:U+6296
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao