投资需求 Tóuzī xūqiú
volume volume

Từ hán việt: 【đầu tư nhu cầu】

Đọc nhanh: 投资需求 (đầu tư nhu cầu). Ý nghĩa là: nhu cầu đầu tư.

Ý Nghĩa của "投资需求" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投资需求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhu cầu đầu tư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投资需求

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 酬回 chóuhuí 投资 tóuzī

    - Chúng tôi cần hoàn lại khoản đầu tư.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 根据 gēnjù 需求 xūqiú 报价 bàojià

    - Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 避免 bìmiǎn 投资 tóuzī 夕阳 xīyáng 行业 hángyè

    - Chúng ta nên tránh đầu tư vào các ngành công nghiệp suy tàn.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 产业 chǎnyè 需要 xūyào gèng duō 投资 tóuzī

    - Ngành giáo dục cần nhiều đầu tư hơn.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 投资 tóuzī 需要 xūyào 仔细 zǐxì 评估 pínggū

    - Mục đầu tư này phải đánh giá cẩn thận.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 富贵 fùguì 险中求 xiǎnzhōngqiú de 投资人 tóuzīrén 可以 kěyǐ 选择 xuǎnzé 更具 gèngjù 吸引力 xīyǐnlì de 太阳能 tàiyangnéng 类股 lèigǔ

    - Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn

  • - 实现 shíxiàn 财富 cáifù 自由 zìyóu 需要 xūyào 做出 zuòchū 明智 míngzhì de 投资决策 tóuzījuécè

    - Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.

  • - shì 一位 yīwèi 资深 zīshēn de 市场 shìchǎng 分析师 fēnxīshī 能够 nénggòu 准确 zhǔnquè 预测 yùcè 市场需求 shìchǎngxūqiú

    - Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuò , Rú , Ruǎn , Xū
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn , Noạ , Tu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBMBL (一月一月中)
    • Bảng mã:U+9700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao