Đọc nhanh: 批头 (phê đầu). Ý nghĩa là: các mũi vặn vít.
批头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các mũi vặn vít
screwdriving bits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我刚 一到 她 就 劈头盖脸 地 批评 起 我 来
- Ngay khi tôi đến, cô ấy bắt đầu chỉ trích về phía tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
批›