Đọc nhanh: 扶沟 (phù câu). Ý nghĩa là: Hạt Fugou ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Fugou ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam
Fugou county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 搀扶 她 走向 椅子
- Anh ấy đỡ cô ấy đi tới ghế ngồi.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
- 他 和 她 的 沟通 有些 困难
- Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扶›
沟›