扶沟 fú gōu
volume volume

Từ hán việt: 【phù câu】

Đọc nhanh: 扶沟 (phù câu). Ý nghĩa là: Hạt Fugou ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam.

Ý Nghĩa của "扶沟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Fugou ở Chu Khẩu 周口 , Hà Nam

Fugou county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶沟

  • volume volume

    - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • volume volume

    - 搀扶 chānfú 走向 zǒuxiàng 椅子 yǐzi

    - Anh ấy đỡ cô ấy đi tới ghế ngồi.

  • volume volume

    - 徒涉 túshè le 那条 nàtiáo 水沟 shuǐgōu

    - Anh ấy lội qua con mương đó.

  • volume volume

    - zhe 栏杆 lángān 慢慢 mànmàn 下楼 xiàlóu

    - Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.

  • volume volume

    - 祖父 zǔfù 之间 zhījiān yǒu 代沟 dàigōu

    - Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 交通 jiāotōng 沟里 gōulǐ 防御 fángyù

    - Họ phòng thủ trong hào giao thông.

  • volume volume

    - měng 使劲儿 shǐjìner jiù 一车 yīchē 土都 tǔdōu 倾倒 qīngdǎo dào 沟里 gōulǐ le

    - Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.

  • volume volume

    - de 沟通 gōutōng 有些 yǒuxiē 困难 kùnnán

    - Anh ấy gặp chút khó khăn khi giao tiếp với cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao