扶柩 fú jiù
volume volume

Từ hán việt: 【phù cữu】

Đọc nhanh: 扶柩 (phù cữu). Ý nghĩa là: nhấc cữu.

Ý Nghĩa của "扶柩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扶柩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhấc cữu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶柩

  • volume volume

    - 扶助 fúzhù 老弱 lǎoruò

    - giúp đỡ người già yếu

  • volume volume

    - 危急 wēijí nán

    - giúp nguy cứu nạn.

  • volume volume

    - 扶助 fúzhù 困难户 kùnnánhù

    - giúp đỡ những hộ khó khăn

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Phù.

  • volume volume

    - zhe 老人 lǎorén 上车 shàngchē

    - Cô ấy dìu người già lên xe.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zài 扶轮社 fúlúnshè 接受 jiēshòu 授奖 shòujiǎng

    - Tôi đang nhận được một giải thưởng tại Câu lạc bộ Rotary.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 扶植 fúzhí 小企业 xiǎoqǐyè 发展 fāzhǎn

    - Chúng ta phải hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển.

  • volume volume

    - jiàn 老大娘 lǎodàniáng 就要 jiùyào 摔倒 shuāidǎo le 张明 zhāngmíng 赶紧 gǎnjǐn pǎo 上去 shǎngqù 扶住 fúzhù

    - Thấy bà cụ sắp ngã, Trương Minh vội chạy lên đỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノフ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSNO (木尸弓人)
    • Bảng mã:U+67E9
    • Tần suất sử dụng:Thấp