Đọc nhanh: 扶恭 (phù cung). Ý nghĩa là: sông Phù Cung (ở tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc, còn gọi là sông Trá 溠).
扶恭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sông Phù Cung (ở tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc, còn gọi là sông Trá 溠)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶恭
- 他 搀扶 她 走向 椅子
- Anh ấy đỡ cô ấy đi tới ghế ngồi.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 他 恭维 了 我 做 的 菜
- Anh ấy đã khen món ăn tôi nấu.
- 他 用 恭维话 讨好 老板
- Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.
- 那 都 是 不 真实 的 恭维
- Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.
- 他 的 恭维 让 我 感到 恶心
- Lời nịnh nọt của anh ấy khiến tôi buồn nôn.
- 他 用 恭维 来 提升 他 的 形象
- Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.
- 他 玩世不恭 很难 正经 地 和 他 交谈
- Anh ta không nghiêm túc trong cuộc sống, rất khó để nói chuyện với anh ta một cách chính đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恭›
扶›