Đọc nhanh: 扫雪车 (tảo tuyết xa). Ý nghĩa là: đồ ủi tuyết.
扫雪车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ ủi tuyết
snowplow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫雪车
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 雪下 得 很大 , 高速公路 上 车祸 激增
- tuyết rơi dày đặc và số vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc tăng đột biến.
- 大雪 埋掉 了 汽车
- Tuyết dày chôn vùi cả chiếc xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
车›
雪›