扫码 sǎo mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tảo mã】

Đọc nhanh: 扫码 (tảo mã). Ý nghĩa là: quét mã; quét mã vạch. Ví dụ : - 请扫码支付费用。 Vui lòng quét mã để thanh toán.. - 我们需要扫码进入会议室。 Chúng ta cần quét mã để vào phòng họp.. - 老师要求学生扫码提交作业。 Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.

Ý Nghĩa của "扫码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扫码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quét mã; quét mã vạch

扫描二维码或条形码

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 扫码 sǎomǎ 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Vui lòng quét mã để thanh toán.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 扫码 sǎomǎ 进入 jìnrù 会议室 huìyìshì

    - Chúng ta cần quét mã để vào phòng họp.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 扫码 sǎomǎ 提交 tíjiāo 作业 zuòyè

    - Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫码

  • volume volume

    - 扫码 sǎomǎ 支付 zhīfù hěn 方便 fāngbiàn

    - Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.

  • volume volume

    - qǐng 扫码 sǎomǎ 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Vui lòng quét mã để thanh toán.

  • volume volume

    - ràng sǎo 一下 yīxià de

    - Để tôi quét mã của bạn.

  • volume volume

    - kuài sǎo 一下 yīxià 这个 zhègè 二维码 èrwéimǎ

    - Bạn nhanh chóng quét mã QR này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 扫码 sǎomǎ 进入 jìnrù 会议室 huìyìshì

    - Chúng ta cần quét mã để vào phòng họp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机枪 jīqiāng 扫射 sǎoshè 进攻 jìngōng de 敌军 díjūn

    - Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài gàn shá dōu yào sǎo 二维码 èrwéimǎ

    - Bây giờ làm gì cũng phải quét mã QR.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 扫码 sǎomǎ 提交 tíjiāo 作业 zuòyè

    - Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao