Đọc nhanh: 扫成堆儿 (tảo thành đôi nhi). Ý nghĩa là: tắp.
扫成堆儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫成堆儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 你 帮帮忙 去 , 别净 等 现成 儿 的
- anh đi làm giúp công việc đi, đừng đợi cái có sẵn.
- 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 几年 不见 , 长成 个 侉 大个儿
- mấy năm không gặp, lớn tướng thế rồi.
- 她 把 落叶 扫成 了 一堆
- Cô ấy gom lá rụng thành một đống.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
堆›
成›
扫›