Đọc nhanh: 执政者 (chấp chính giả). Ý nghĩa là: cái thước kẻ.
执政者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái thước kẻ
ruler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执政者
- 登台 执政
- bước lên vũ đài chấp chính
- 政府 已 答应 采取措施 来 帮助 失业者
- Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 学校 坚持 执行 新 政策
- Trường học kiên trì thực hiện chính sách mới.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 政府 对 违规者 进行 处罚
- Chính phủ xử phạt người vi phạm.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
政›
者›