扣薪 kòu xīn
volume volume

Từ hán việt: 【khấu tân】

Đọc nhanh: 扣薪 (khấu tân). Ý nghĩa là: Khấu trừ tiền. Ví dụ : - 我们不接受扣薪 Chúng tôi không chấp nhận khấu trừ tiền

Ý Nghĩa của "扣薪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扣薪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khấu trừ tiền

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 接受 jiēshòu 扣薪 kòuxīn

    - Chúng tôi không chấp nhận khấu trừ tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣薪

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每月 měiyuè 按时 ànshí guān 薪水 xīnshuǐ

    - Họ lĩnh lương hàng tháng đúng hạn.

  • volume volume

    - 雇主 gùzhǔ 扣下 kòuxià 部分 bùfèn 薪金 xīnjīn zuò 保险金 bǎoxiǎnjīn yòng

    - Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn 扣动 kòudòng le 扳机 bānjī

    - Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.

  • volume volume

    - 高薪 gāoxīn 聘请 pìnqǐng

    - mời làm việc với lương cao

  • volume volume

    - 每月 měiyuè 发薪水 fāxīnshuǐ

    - Anh ấy phát lương hàng tháng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 接受 jiēshòu 扣薪 kòuxīn

    - Chúng tôi không chấp nhận khấu trừ tiền

  • volume volume

    - duì 目前 mùqián de 薪水 xīnshuǐ 不太 bùtài 满意 mǎnyì

    - Anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình.

  • volume volume

    - xiǎng 实现 shíxiàn de 愿望 yuànwàng 不折不扣 bùzhébùkòu de 现实 xiànshí le

    - Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYDL (廿卜木中)
    • Bảng mã:U+85AA
    • Tần suất sử dụng:Cao