Đọc nhanh: 扣分 (khấu phân). Ý nghĩa là: điểm phạt, để trừ điểm (khi chấm điểm bài vở ở trường), bị trừ điểm.
扣分 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. điểm phạt
penalty points
✪ 2. để trừ điểm (khi chấm điểm bài vở ở trường)
to deduct marks (when grading school work)
✪ 3. bị trừ điểm
to have marks deducted
✪ 4. mất điểm cho một hình phạt hoặc lỗi
to lose points for a penalty or error
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 分数 被扣 了 一些
- Điểm số bị trừ một chút.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 你 被 扣除 了 5 分 优雅
- Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
扣›