Đọc nhanh: 托盘车 (thác bàn xa). Ý nghĩa là: kích pallet.
托盘车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kích pallet
pallet jack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托盘车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 她 把 托盘 递给 了 我
- Cô ấy đưa khay cho tôi.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
盘›
车›