Đọc nhanh: 康托尔 (khang thác nhĩ). Ý nghĩa là: Cantor (tên), Georg Cantor (1845-1918), nhà toán học người Đức, người sáng lập ra lý thuyết tập hợp 集合論 | 集合论.
康托尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cantor (tên)
Cantor (name)
✪ 2. Georg Cantor (1845-1918), nhà toán học người Đức, người sáng lập ra lý thuyết tập hợp 集合論 | 集合论
Georg Cantor (1845-1918), German mathematician, founder of set theory 集合論|集合论 [jí hé lùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康托尔
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
康›
托›