Đọc nhanh: 托洛茨基 (thác lạc tì cơ). Ý nghĩa là: Leon Davidovich Trotsky (1879-1940), nhà lãnh đạo thời kỳ đầu của Bolshevik, bị Stalin lưu đày năm 1929 và bị sát hại năm 1940.
托洛茨基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leon Davidovich Trotsky (1879-1940), nhà lãnh đạo thời kỳ đầu của Bolshevik, bị Stalin lưu đày năm 1929 và bị sát hại năm 1940
Leon Davidovich Trotsky (1879-1940), early Bolshevik leader, exiled by Stalin in 1929 and murdered in 1940
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托洛茨基
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
托›
洛›
茨›