Đọc nhanh: 打它 (đả đà). Ý nghĩa là: đánh nó. Ví dụ : - 别打它 đừng đánh nó
打它 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh nó
- 别 打 它
- đừng đánh nó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打它
- 别 打 它
- đừng đánh nó
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
它›
打›