Đọc nhanh: 打光 (đả quang). Ý nghĩa là: độc thân; sống độc thân (thường chỉ nam giới) 。指成年人過單身生活 (多用于男子) 。.
打光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc thân; sống độc thân (thường chỉ nam giới) 。指成年人過單身生活 (多用于男子) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打光
- 一线 光明
- một tia sáng
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
打›