扑咚 pū dōng
volume volume

Từ hán việt: 【phốc đông】

Đọc nhanh: 扑咚 (phốc đông). Ý nghĩa là: lụi đụi.

Ý Nghĩa của "扑咚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扑咚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụi đụi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑咚

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 拼命 pīnmìng zài 业务 yèwù shàng

    - Nhân viên dốc sức vào công việc kinh doanh.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ bèi 扑灭 pūmiè 这批 zhèpī 珍贵 zhēnguì de 文物 wénwù 得救 déjiù le

    - đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.

  • volume volume

    - 大鼓 dàgǔ bèi 敲响 qiāoxiǎng 发出 fāchū dōng de 声音 shēngyīn

    - Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.

  • volume volume

    - le 几杯酒 jǐbēijiǔ 脸上 liǎnshàng 红扑扑 hóngpūpū de

    - uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 清洁 qīngjié hěn 方便 fāngbiàn

    - Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 大石头 dàshítou 咕咚一声 gūdōngyīshēng diào dào 水里去 shuǐlǐqù le

    - hòn đá to rơi tòm xuống nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHEY (口竹水卜)
    • Bảng mã:U+549A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao