才女 cáinǚ
volume volume

Từ hán việt: 【tài nữ】

Đọc nhanh: 才女 (tài nữ). Ý nghĩa là: tài nữ. Ví dụ : - 她被誉为当代的才女。 Cô ấy được xem là tài nữ đương đại.. - 她是个多才多艺的才女。 Cô ấy là một người phụ nữ tài hoa.. - 大家都称她为才女。 Mọi người đều gọi cô ấy là tài nữ.

Ý Nghĩa của "才女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

才女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài nữ

才华出众的女子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 被誉为 bèiyùwèi 当代 dāngdài de 才女 cáinǚ

    - Cô ấy được xem là tài nữ đương đại.

  • volume volume

    - shì 多才多艺 duōcáiduōyì de 才女 cáinǚ

    - Cô ấy là một người phụ nữ tài hoa.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu chēng wèi 才女 cáinǚ

    - Mọi người đều gọi cô ấy là tài nữ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才女

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu chēng wèi 才女 cáinǚ

    - Mọi người đều gọi cô ấy là tài nữ.

  • volume volume

    - xiǎng zài 约会 yuēhuì shí 牵手 qiānshǒu lǒu jiān 怎么 zěnme zuò 女生 nǚshēng cái 不会 búhuì 拒绝 jùjué

    - Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?

  • volume volume

    - shì 多才多艺 duōcáiduōyì de 才女 cáinǚ

    - Cô ấy là một người phụ nữ tài hoa.

  • volume volume

    - 一代 yídài 英才 yīngcái

    - một thế hệ anh tài

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 郎才女貌 lángcáinǚmào 正好 zhènghǎo 一对 yīduì

    - Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!

  • volume volume

    - 被誉为 bèiyùwèi 当代 dāngdài de 才女 cáinǚ

    - Cô ấy được xem là tài nữ đương đại.

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 女生 nǚshēng 有关 yǒuguān jiù chéng le 天才 tiāncái 电影 diànyǐng 雨人 yǔrén ) 》

    - Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao