Đọc nhanh: 手滑 (thủ hoạt). Ý nghĩa là: làm sai (bằng tay của một người), để tuột tay (ví dụ: bấm nhầm nút).
手滑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm sai (bằng tay của một người)
to do sth by mistake (with one's hand)
✪ 2. để tuột tay (ví dụ: bấm nhầm nút)
to make a slip of the hand (e.g. click the wrong button)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手滑
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
- 她 每周 都 会 做 一次 手部 护理 , 让 手部 保持 光滑
- Cô ấy làm chăm sóc tay mỗi tuần để tay luôn mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
滑›