Đọc nhanh: 扇骨 (phiến cốt). Ý nghĩa là: xương quạt gấp; nan quạt。折扇的骨架,多用竹、木等制成。. Ví dụ : - 扇骨子 khung quạt
扇骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương quạt gấp; nan quạt。折扇的骨架,多用竹、木等制成。
- 扇骨子
- khung quạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇骨
- 扇骨子
- khung quạt
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 他 买 了 新 扇 了
- Anh ấy đã mua một chiếc quạt mới.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
骨›