扇骨 shàngǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phiến cốt】

Đọc nhanh: 扇骨 (phiến cốt). Ý nghĩa là: xương quạt gấp; nan quạt。折扇的骨架多用竹木等制成。. Ví dụ : - 扇骨子 khung quạt

Ý Nghĩa của "扇骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扇骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương quạt gấp; nan quạt。折扇的骨架,多用竹、木等制成。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扇骨子 shàngǔzi

    - khung quạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇骨

  • volume volume

    - 扇骨子 shàngǔzi

    - khung quạt

  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 扇扇子 shànshànzi

    - Anh ấy quạt không ngừng .

  • volume volume

    - mǎi le xīn shàn le

    - Anh ấy đã mua một chiếc quạt mới.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan chī 骨头 gǔtóu shàng de kěn

    - Họ thích ăn phần thịt áp xương.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao