Đọc nhanh: 黎黄 (lê hoàng). Ý nghĩa là: 書 mặt đen。 (臉色) 黑。 面目黎黑。 mặt mũi đen sì..
黎黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 書 mặt đen。 (臉色) 黑。 面目黎黑。 mặt mũi đen sì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎黄
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
黄›
黎›