volume volume

Từ hán việt: 【lệ.diễn】

Đọc nhanh: (lệ.diễn). Ý nghĩa là: tai hoạ; tai nạn, tổn hại; thiệt hại; hư hại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tai hoạ; tai nạn

指灾气

✪ 2. tổn hại; thiệt hại; hư hại

伤害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Diễn , Lệ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOHH (水人竹竹)
    • Bảng mã:U+6CB4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp