部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lệ.diễn】
Đọc nhanh: 沴 (lệ.diễn). Ý nghĩa là: tai hoạ; tai nạn, tổn hại; thiệt hại; hư hại.
沴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tai hoạ; tai nạn
指灾气
✪ 2. tổn hại; thiệt hại; hư hại
伤害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沴
沴›
Tập viết