Đọc nhanh: 截管器具 (tiệt quản khí cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt ống.
截管器具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cắt ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截管器具
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
- 截图 工具 在 哪儿 ?
- Công cụ chụp màn hình ở đâu?
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
器›
截›
管›