Đọc nhanh: 铗 (kiệp.giáp.khiếp). Ý nghĩa là: kìm thợ rèn, kiếm; thanh kiếm, chuôi kiếm. Ví dụ : - 弹簧铗用来调整或关闭柔软管道的夹子,尤指实验室设备 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
铗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kìm thợ rèn
冶铸用的钳
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
✪ 2. kiếm; thanh kiếm
剑
✪ 3. chuôi kiếm
剑柄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铗
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
铗›