Đọc nhanh: 戚属 (thích thuộc). Ý nghĩa là: sự phụ thuộc, thành viên trong gia đình, quan hệ.
戚属 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sự phụ thuộc
dependent
✪ 2. thành viên trong gia đình
family member
✪ 3. quan hệ
relative
✪ 4. thích thuộc
跟自己有血统关系或婚姻关系的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戚属
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
戚›