塘堰 tángyàn
volume volume

Từ hán việt: 【đường yển】

Đọc nhanh: 塘堰 (đường yển). Ý nghĩa là: hồ chứa nước (hồ chứa nước nhỏ ở vùng đồi núi để trồng trọt.), bờ chuôm.

Ý Nghĩa của "塘堰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塘堰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hồ chứa nước (hồ chứa nước nhỏ ở vùng đồi núi để trồng trọt.)

在山区或丘陵地区修筑的一种小型蓄水工程,用来积蓄附近的雨水和泉水,灌溉农田也叫塘坝

✪ 2. bờ chuôm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘堰

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī biē

    - Trong ao có mấy con ba ba.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng biān 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo bên bờ ao.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī 青蛙 qīngwā

    - Trong ao có vài con ếch.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de shuǐ 浑得 húndé 看不见 kànbújiàn

    - Nước ao đục đến mức không thấy đáy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSAV (土尸日女)
    • Bảng mã:U+5830
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao