Đọc nhanh: 塘堰 (đường yển). Ý nghĩa là: hồ chứa nước (hồ chứa nước nhỏ ở vùng đồi núi để trồng trọt.), bờ chuôm.
塘堰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hồ chứa nước (hồ chứa nước nhỏ ở vùng đồi núi để trồng trọt.)
在山区或丘陵地区修筑的一种小型蓄水工程,用来积蓄附近的雨水和泉水,灌溉农田也叫塘坝
✪ 2. bờ chuôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘堰
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 鱼塘
- ao cá
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 几只 鳖
- Trong ao có mấy con ba ba.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 我 喜欢 在 池塘 边 散步
- Tôi thích đi dạo bên bờ ao.
- 池塘 里 有 几只 青蛙
- Trong ao có vài con ếch.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堰›
塘›