Đọc nhanh: 战略伙伴 (chiến lược hoả bạn). Ý nghĩa là: đối tác chiến lược.
战略伙伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối tác chiến lược
strategic partner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战略伙伴
- 他们 是 真正 的 伙伴
- Họ là những người đồng đội đích thực.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 他 有 战略眼光 好
- Anh ấy có tầm nhìn chiến lược tốt.
- 他们 的 战略 非常 成功
- Chiến lược của họ rất thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
伴›
战›
略›