我送你回家 wǒ sòng nǐ huí jiā
volume volume

Từ hán việt: 【ngã tống nhĩ hồi gia】

Đọc nhanh: 我送你回家 (ngã tống nhĩ hồi gia). Ý nghĩa là: Anh đưa em về nhà.

Ý Nghĩa của "我送你回家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我送你回家 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Anh đưa em về nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我送你回家

  • volume volume

    - 东西 dōngxī kuài gěi 人家 rénjiā sòng 回去 huíqu ba

    - Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.

  • volume volume

    - 驾车 jiàchē sòng 回家 huíjiā

    - Anh ấy lái xe đưa tôi về nhà.

  • volume volume

    - xiān 回家吧 huíjiāba gēn 尾儿 wěiér jiù

    - anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 好好 hǎohǎo 收拾 shōushí 一顿 yīdùn

    - Về nhà mẹ sẽ dạy dỗ con một trận!

  • volume volume

    - 路远 lùyuǎn 不要紧 búyàojǐn 我们 wǒmen 派车 pàichē sòng 回去 huíqu

    - đường xa cũng không sao cả, chúng tôi sẽ cho xe đưa anh về.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 先回去 xiānhuíqu ba 随后 suíhòu 回家 huíjiā

    - Các bạn về trước đi, tôi sẽ về sau.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 亲自 qīnzì sòng 回家 huíjiā

    - Tôi sẽ đích thân đưa bạn về nhà.

  • volume volume

    - qǐng gěi 家里 jiālǐ 捎个 shāogè 口信 kǒuxìn shuō 今天 jīntiān 回家 huíjiā le

    - nhờ anh nhắn lại với gia đình tôi là hôm nay tôi không về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao