Đọc nhanh: 成年 (thành niên). Ý nghĩa là: thành niên; trưởng thành, quanh năm; suốt năm; cả năm. Ví dụ : - 成年人。 người đã thành niên.. - 成年树。 cây đã trưởng thành.. - 成年累月。 quanh năm suốt tháng.
✪ 1. thành niên; trưởng thành
指人发育到已经成熟的年龄,也指高等动物或树木发育到已经长成的时期
- 成年人
- người đã thành niên.
- 成年 树
- cây đã trưởng thành.
成年 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quanh năm; suốt năm; cả năm
整年
- 成年累月
- quanh năm suốt tháng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成年
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
成›